Tỷ giá hối đoái MGA/MVR 0.0033020 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0033 MVR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0033 MVR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0032 MVR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0032 MVR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0032 MVR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0031 MVR |
MGA | MVR |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.65 |
1000 | 3.3 |
MVR | MGA |
1 | 302.84 |
5 | 1514.24 |
10 | 3028.48 |
20 | 6056.97 |
50 | 15142.42 |
100 | 30284.85 |
250 | 75712.14 |
500 | 151424.28 |
1000 | 302848.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.