Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0039 MXN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0038 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0038 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0037 MXN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0037 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0037 MXN |
MGA | MXN |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.077 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.86 |
MXN | MGA |
1 | 258.8 |
5 | 1294 |
10 | 2588 |
20 | 5176.01 |
50 | 12940.04 |
100 | 25880.08 |
250 | 64700.22 |
500 | 129400.44 |
1000 | 258800.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.