Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0043 NAD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0043 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0043 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0042 NAD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0042 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0041 NAD |
MGA | NAD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.17 |
1000 | 4.34 |
NAD | MGA |
1 | 229.91 |
5 | 1149.56 |
10 | 2299.13 |
20 | 4598.27 |
50 | 11495.68 |
100 | 22991.37 |
250 | 57478.43 |
500 | 114956.86 |
1000 | 229913.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.