Tỷ giá hối đoái MGA/NOK 0.0022484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0022 NOK |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0022 NOK |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0022 NOK |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0022 NOK |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0022 NOK |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0021 NOK |
MGA | NOK |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.24 |
NOK | MGA |
1 | 444.75 |
5 | 2223.79 |
10 | 4447.58 |
20 | 8895.16 |
50 | 22237.91 |
100 | 44475.82 |
250 | 111189.56 |
500 | 222379.12 |
1000 | 444758.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.