Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0024 NOK |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0023 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0023 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0023 NOK |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0023 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0023 NOK |
MGA | NOK |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
NOK | MGA |
1 | 421.42 |
5 | 2107.11 |
10 | 4214.23 |
20 | 8428.46 |
50 | 21071.15 |
100 | 42142.3 |
250 | 105355.76 |
500 | 210711.53 |
1000 | 421423.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.