Valuta Ex Logo

MGA đến NOK

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MGA/NOK 0.0022484 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-nok?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where MGA is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngNOK
0%1 MGA0.0 MGA0.0022 NOK
1%1 MGA0.010 MGA0.0022 NOK
2%1 MGA0.020 MGA0.0022 NOK
3%1 MGA0.030 MGA0.0022 NOK
4%1 MGA0.040 MGA0.0022 NOK
5%1 MGA0.050 MGA0.0021 NOK

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Krone Na Uy

MGANOK
10.0022
50.011
100.022
200.045
500.11
1000.22
2500.56
5001.12
10002.24

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Ariary Malagasy

NOKMGA
1444.75
52223.79
104447.58
208895.16
5022237.91
10044475.82
250111189.56
500222379.12
1000444758.25

Thông tin thêm về MGA hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ