Tỷ giá hối đoái MGA/NPR 0.031598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.032 NPR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.031 NPR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.031 NPR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.031 NPR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.030 NPR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.030 NPR |
MGA | NPR |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.89 |
500 | 15.79 |
1000 | 31.59 |
NPR | MGA |
1 | 31.64 |
5 | 158.23 |
10 | 316.47 |
20 | 632.94 |
50 | 1582.35 |
100 | 3164.71 |
250 | 7911.77 |
500 | 15823.55 |
1000 | 31647.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.