Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00038 NZD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00038 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00037 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00037 NZD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00036 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00036 NZD |
MGA | NZD |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.095 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
NZD | MGA |
1 | 2638.91 |
5 | 13194.57 |
10 | 26389.15 |
20 | 52778.31 |
50 | 131945.79 |
100 | 263891.58 |
250 | 659728.97 |
500 | 1319457.94 |
1000 | 2638915.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.