Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến NZD

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MGA/NZD 0.00037919 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-nzd?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where MGA is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngNZD
0%1 MGA0.0 MGA0.00038 NZD
1%1 MGA0.010 MGA0.00038 NZD
2%1 MGA0.020 MGA0.00037 NZD
3%1 MGA0.030 MGA0.00037 NZD
4%1 MGA0.040 MGA0.00036 NZD
5%1 MGA0.050 MGA0.00036 NZD

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la New Zealand

MGANZD
10.00038
50.0019
100.0038
200.0076
500.019
1000.038
2500.095
5000.19
10000.38

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Ariary Malagasy

NZDMGA
12637.2
513186
1026372
2052744
50131860.01
100263720.02
250659300.06
5001318600.12
10002637200.24

Thông tin thêm về MGA hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ