Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00021 PAB |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00021 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00021 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00021 PAB |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00021 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00020 PAB |
MGA | PAB |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0043 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.054 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
PAB | MGA |
1 | 4670.24 |
5 | 23351.21 |
10 | 46702.43 |
20 | 93404.86 |
50 | 233512.15 |
100 | 467024.31 |
250 | 1167560.77 |
500 | 2335121.55 |
1000 | 4670243.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.