Tỷ giá hối đoái MGA/PGK 0.00096126 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00096 PGK |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00095 PGK |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00094 PGK |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00093 PGK |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00092 PGK |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00091 PGK |
MGA | PGK |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
PGK | MGA |
1 | 1040.29 |
5 | 5201.49 |
10 | 10402.99 |
20 | 20805.99 |
50 | 52014.99 |
100 | 104029.98 |
250 | 260074.95 |
500 | 520149.9 |
1000 | 1040299.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.