Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00082 QAR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00081 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00080 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00080 QAR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00079 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00078 QAR |
MGA | QAR |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
QAR | MGA |
1 | 1218.48 |
5 | 6092.4 |
10 | 12184.81 |
20 | 24369.62 |
50 | 60924.06 |
100 | 121848.13 |
250 | 304620.33 |
500 | 609240.67 |
1000 | 1218481.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.