Tỷ giá hối đoái MGA/RON 0.00098491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00098 RON |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00098 RON |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00097 RON |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00096 RON |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00095 RON |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00094 RON |
MGA | RON |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
RON | MGA |
1 | 1015.32 |
5 | 5076.6 |
10 | 10153.21 |
20 | 20306.43 |
50 | 50766.07 |
100 | 101532.15 |
250 | 253830.38 |
500 | 507660.76 |
1000 | 1015321.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.