Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.021 RUB |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.021 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.021 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.021 RUB |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.020 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.020 RUB |
MGA | RUB |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.33 |
500 | 10.66 |
1000 | 21.33 |
RUB | MGA |
1 | 46.86 |
5 | 234.32 |
10 | 468.64 |
20 | 937.28 |
50 | 2343.2 |
100 | 4686.41 |
250 | 11716.04 |
500 | 23432.09 |
1000 | 46864.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.