Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00085 SAR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00084 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00083 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00082 SAR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00082 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00081 SAR |
MGA | SAR |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.85 |
SAR | MGA |
1 | 1176.23 |
5 | 5881.15 |
10 | 11762.31 |
20 | 23524.62 |
50 | 58811.56 |
100 | 117623.12 |
250 | 294057.8 |
500 | 588115.6 |
1000 | 1176231.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.