Tỷ giá hối đoái MGA/SCR 0.0031455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0031 SCR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0031 SCR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0031 SCR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0031 SCR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0030 SCR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0030 SCR |
MGA | SCR |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.14 |
SCR | MGA |
1 | 317.91 |
5 | 1589.55 |
10 | 3179.11 |
20 | 6358.23 |
50 | 15895.58 |
100 | 31791.16 |
250 | 79477.9 |
500 | 158955.81 |
1000 | 317911.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.