Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00029 SGD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00029 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00028 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00028 SGD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00028 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00027 SGD |
MGA | SGD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
SGD | MGA |
1 | 3465.19 |
5 | 17325.99 |
10 | 34651.98 |
20 | 69303.97 |
50 | 173259.94 |
100 | 346519.89 |
250 | 866299.73 |
500 | 1732599.47 |
1000 | 3465198.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.