Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00017 SHP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00017 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00017 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00016 SHP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00016 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00016 SHP |
MGA | SHP |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
SHP | MGA |
1 | 5911.75 |
5 | 29558.78 |
10 | 59117.57 |
20 | 118235.15 |
50 | 295587.88 |
100 | 591175.76 |
250 | 1477939.4 |
500 | 2955878.8 |
1000 | 5911757.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.