Tỷ giá hối đoái MGA/SRD 0.0085802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0086 SRD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0085 SRD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0084 SRD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0083 SRD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0082 SRD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0082 SRD |
MGA | SRD |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.29 |
1000 | 8.58 |
SRD | MGA |
1 | 116.54 |
5 | 582.73 |
10 | 1165.46 |
20 | 2330.93 |
50 | 5827.33 |
100 | 11654.67 |
250 | 29136.68 |
500 | 58273.36 |
1000 | 116546.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.