Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0043 SZL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0043 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0043 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0042 SZL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0042 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0041 SZL |
MGA | SZL |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.33 |
SZL | MGA |
1 | 230.5 |
5 | 1152.51 |
10 | 2305.03 |
20 | 4610.06 |
50 | 11525.15 |
100 | 23050.31 |
250 | 57625.78 |
500 | 115251.57 |
1000 | 230503.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.