Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0084 THB |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0083 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0082 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0081 THB |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0080 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0079 THB |
MGA | THB |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.08 |
500 | 4.17 |
1000 | 8.35 |
THB | MGA |
1 | 119.72 |
5 | 598.61 |
10 | 1197.23 |
20 | 2394.46 |
50 | 5986.15 |
100 | 11972.31 |
250 | 29930.79 |
500 | 59861.59 |
1000 | 119723.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.