Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0023 TJS |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0023 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0022 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0022 TJS |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0022 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0022 TJS |
MGA | TJS |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.28 |
TJS | MGA |
1 | 438.5 |
5 | 2192.54 |
10 | 4385.08 |
20 | 8770.17 |
50 | 21925.44 |
100 | 43850.88 |
250 | 109627.21 |
500 | 219254.43 |
1000 | 438508.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.