Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00079 TMT |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00078 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00077 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00076 TMT |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00076 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00075 TMT |
MGA | TMT |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
TMT | MGA |
1 | 1268.62 |
5 | 6343.14 |
10 | 12686.28 |
20 | 25372.57 |
50 | 63431.43 |
100 | 126862.86 |
250 | 317157.16 |
500 | 634314.32 |
1000 | 1268628.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.