Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00068 TND |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00067 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00066 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00066 TND |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00065 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00064 TND |
MGA | TND |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
TND | MGA |
1 | 1475.52 |
5 | 7377.63 |
10 | 14755.27 |
20 | 29510.54 |
50 | 73776.37 |
100 | 147552.74 |
250 | 368881.87 |
500 | 737763.74 |
1000 | 1475527.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.