Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00054 TOP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00053 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00053 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00052 TOP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00052 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00051 TOP |
MGA | TOP |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
TOP | MGA |
1 | 1858.98 |
5 | 9294.9 |
10 | 18589.8 |
20 | 37179.61 |
50 | 92949.03 |
100 | 185898.07 |
250 | 464745.18 |
500 | 929490.37 |
1000 | 1858980.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.