Tỷ giá hối đoái MGA/TRY 0.0081423 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0081 TRY |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0081 TRY |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0080 TRY |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0079 TRY |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0078 TRY |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0077 TRY |
MGA | TRY |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.14 |
TRY | MGA |
1 | 122.81 |
5 | 614.07 |
10 | 1228.15 |
20 | 2456.31 |
50 | 6140.79 |
100 | 12281.58 |
250 | 30703.95 |
500 | 61407.91 |
1000 | 122815.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.