Tỷ giá hối đoái MGA/TWD 0.0067046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0067 TWD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0066 TWD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0066 TWD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0065 TWD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0064 TWD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0064 TWD |
MGA | TWD |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.35 |
1000 | 6.7 |
TWD | MGA |
1 | 149.15 |
5 | 745.75 |
10 | 1491.51 |
20 | 2983.02 |
50 | 7457.55 |
100 | 14915.11 |
250 | 37287.78 |
500 | 74575.57 |
1000 | 149151.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.