Tỷ giá hối đoái MGA/UAH 0.0095404 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0095 UAH |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0094 UAH |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0093 UAH |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0093 UAH |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0092 UAH |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0091 UAH |
MGA | UAH |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.77 |
1000 | 9.54 |
UAH | MGA |
1 | 104.81 |
5 | 524.08 |
10 | 1048.16 |
20 | 2096.33 |
50 | 5240.84 |
100 | 10481.69 |
250 | 26204.23 |
500 | 52408.46 |
1000 | 104816.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.