Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00023 USD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00023 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00022 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00022 USD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00022 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00022 USD |
MGA | USD |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
USD | MGA |
1 | 4384.01 |
5 | 21920.09 |
10 | 43840.19 |
20 | 87680.38 |
50 | 219200.96 |
100 | 438401.93 |
250 | 1096004.82 |
500 | 2192009.65 |
1000 | 4384019.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.