Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00063 WST |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00063 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00062 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00061 WST |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00061 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00060 WST |
MGA | WST |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
WST | MGA |
1 | 1577.48 |
5 | 7887.43 |
10 | 15774.87 |
20 | 31549.75 |
50 | 78874.39 |
100 | 157748.78 |
250 | 394371.95 |
500 | 788743.9 |
1000 | 1577487.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.