Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0000091 XAG |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0000090 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0000089 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0000088 XAG |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0000088 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0000087 XAG |
MGA | XAG |
1 | 0.0000091 |
5 | 0.000046 |
10 | 0.000091 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00046 |
100 | 0.00091 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0046 |
1000 | 0.0091 |
XAG | MGA |
1 | 109639.45 |
5 | 548197.26 |
10 | 1096394.52 |
20 | 2192789.05 |
50 | 5481972.64 |
100 | 10963945.29 |
250 | 27409863.22 |
500 | 54819726.45 |
1000 | 109639452.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.