Tỷ giá hối đoái MGA/XAG 0.0000066650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0000067 XAG |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0000066 XAG |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0000065 XAG |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0000065 XAG |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0000064 XAG |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0000063 XAG |
MGA | XAG |
1 | 0.0000067 |
5 | 0.000033 |
10 | 0.000067 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00033 |
100 | 0.00067 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0033 |
1000 | 0.0067 |
XAG | MGA |
1 | 150037.56 |
5 | 750187.82 |
10 | 1500375.64 |
20 | 3000751.28 |
50 | 7501878.2 |
100 | 15003756.41 |
250 | 37509391.03 |
500 | 75018782.06 |
1000 | 150037564.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.