Valuta Ex Logo

MGA đến XAU

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái MGA/XAU 6.5674e-8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-xau?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngXAU
0%1 MGA0.0 MGA6.6e-8 XAU
1%1 MGA0.010 MGA6.5e-8 XAU
2%1 MGA0.020 MGA6.4e-8 XAU
3%1 MGA0.030 MGA6.4e-8 XAU
4%1 MGA0.040 MGA6.3e-8 XAU
5%1 MGA0.050 MGA6.2e-8 XAU

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Vàng

MGAXAU
16.6e-8
53.3e-7
106.6e-7
200.0000013
500.0000033
1000.0000066
2500.000016
5000.000033
10000.000066

Chuyển đổi Vàng thành Ariary Malagasy

XAUMGA
115226735.85
576133679.26
10152267358.52
20304534717.05
50761336792.64
1001522673585.28
2503806683963.21
5007613367926.42
100015226735852.84

Thông tin thêm về MGA hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ