Valuta Ex Logo

MGA đến XOF

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MGA/XOF 0.13033 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-xof?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where MGA is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngXOF
0%1 MGA0.0 MGA0.13 XOF
1%1 MGA0.010 MGA0.13 XOF
2%1 MGA0.020 MGA0.13 XOF
3%1 MGA0.030 MGA0.13 XOF
4%1 MGA0.040 MGA0.13 XOF
5%1 MGA0.050 MGA0.12 XOF

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Franc CFA Tây Phi

MGAXOF
10.13
50.65
101.3
202.6
506.51
10013.03
25032.58
50065.16
1000130.33

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Ariary Malagasy

XOFMGA
17.67
538.36
1076.72
20153.45
50383.63
100767.26
2501918.17
5003836.34
10007672.69

Thông tin thêm về MGA hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ