Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.026 XPF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.025 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.025 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.025 XPF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.025 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.024 XPF |
MGA | XPF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.38 |
500 | 12.76 |
1000 | 25.52 |
XPF | MGA |
1 | 39.17 |
5 | 195.88 |
10 | 391.77 |
20 | 783.55 |
50 | 1958.89 |
100 | 3917.78 |
250 | 9794.46 |
500 | 19588.92 |
1000 | 39177.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.