Tỷ giá hối đoái MGA/XPF 0.023784 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.024 XPF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.024 XPF |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.023 XPF |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.023 XPF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.023 XPF |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.023 XPF |
MGA | XPF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.94 |
500 | 11.89 |
1000 | 23.78 |
XPF | MGA |
1 | 42.04 |
5 | 210.22 |
10 | 420.45 |
20 | 840.91 |
50 | 2102.29 |
100 | 4204.58 |
250 | 10511.45 |
500 | 21022.91 |
1000 | 42045.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.