Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.073 ZWL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.072 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.071 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.070 ZWL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.070 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.069 ZWL |
MGA | ZWL |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.62 |
100 | 7.25 |
250 | 18.14 |
500 | 36.29 |
1000 | 72.58 |
ZWL | MGA |
1 | 13.77 |
5 | 68.88 |
10 | 137.76 |
20 | 275.52 |
50 | 688.8 |
100 | 1377.6 |
250 | 3444.01 |
500 | 6888.03 |
1000 | 13776.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.