Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.030 AZN |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.029 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.029 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.029 AZN |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.028 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.028 AZN |
MKD | AZN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.4 |
500 | 14.81 |
1000 | 29.62 |
AZN | MKD |
1 | 33.75 |
5 | 168.75 |
10 | 337.5 |
20 | 675.01 |
50 | 1687.54 |
100 | 3375.09 |
250 | 8437.74 |
500 | 16875.48 |
1000 | 33750.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.