Tỷ giá hối đoái MKD/BHD 0.0069599 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.0070 BHD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.0069 BHD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.0068 BHD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0068 BHD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0067 BHD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0066 BHD |
MKD | BHD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.95 |
BHD | MKD |
1 | 143.67 |
5 | 718.39 |
10 | 1436.79 |
20 | 2873.59 |
50 | 7183.99 |
100 | 14367.98 |
250 | 35919.97 |
500 | 71839.94 |
1000 | 143679.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.