Valuta Ex Logo

MKD đến BYR

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái MKD/BYR 364.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-byr?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where MKD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 MKD0.0 MKD364.49 BYR
1%1 MKD0.010 MKD360.84 BYR
2%1 MKD0.020 MKD357.2 BYR
3%1 MKD0.030 MKD353.55 BYR
4%1 MKD0.040 MKD349.91 BYR
5%1 MKD0.050 MKD346.26 BYR

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Rúp Belarus (2000–2016)

MKDBYR
1364.49
51822.45
103644.91
207289.82
5018224.56
10036449.12
25091122.8
500182245.6
1000364491.2

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Denar Macedonia

BYRMKD
10.0027
50.014
100.027
200.055
500.14
1000.27
2500.69
5001.37
10002.74

Thông tin thêm về MKD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ