Chuyển đổi Denar Macedonia sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến DKK

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MKD/DKK 0.12129 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-dkk?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where MKD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngDKK
0%1 MKD0.0 MKD0.12 DKK
1%1 MKD0.010 MKD0.12 DKK
2%1 MKD0.020 MKD0.12 DKK
3%1 MKD0.030 MKD0.12 DKK
4%1 MKD0.040 MKD0.12 DKK
5%1 MKD0.050 MKD0.12 DKK

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Krone Đan Mạch

MKDDKK
10.12
50.61
101.21
202.42
506.06
10012.12
25030.32
50060.64
1000121.29

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Denar Macedonia

DKKMKD
18.24
541.22
1082.44
20164.89
50412.22
100824.45
2502061.13
5004122.27
10008244.54

Thông tin thêm về MKD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ