Chuyển đổi Denar Macedonia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến EGP

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MKD/EGP 0.86330 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-egp?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MKD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 MKD0.0 MKD0.86 EGP
1%1 MKD0.010 MKD0.85 EGP
2%1 MKD0.020 MKD0.85 EGP
3%1 MKD0.030 MKD0.84 EGP
4%1 MKD0.040 MKD0.83 EGP
5%1 MKD0.050 MKD0.82 EGP

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Ai Cập

MKDEGP
10.86
54.31
108.63
2017.26
5043.16
10086.33
250215.82
500431.65
1000863.3

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Denar Macedonia

EGPMKD
11.15
55.79
1011.58
2023.16
5057.91
100115.83
250289.58
500579.17
10001158.34

Thông tin thêm về MKD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ