Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.016 EUR |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.016 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.016 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.016 EUR |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.016 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.015 EUR |
MKD | EUR |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.06 |
500 | 8.12 |
1000 | 16.24 |
EUR | MKD |
1 | 61.55 |
5 | 307.75 |
10 | 615.51 |
20 | 1231.02 |
50 | 3077.57 |
100 | 6155.14 |
250 | 15387.87 |
500 | 30775.74 |
1000 | 61551.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.