Valuta Ex Logo

MKD đến GNF

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MKD/GNF 160.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-gnf?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MKD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MKD0.0 MKD160.36 GNF
1%1 MKD0.010 MKD158.76 GNF
2%1 MKD0.020 MKD157.16 GNF
3%1 MKD0.030 MKD155.55 GNF
4%1 MKD0.040 MKD153.95 GNF
5%1 MKD0.050 MKD152.34 GNF

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc Guinea

MKDGNF
1160.36
5801.84
101603.68
203207.36
508018.4
10016036.8
25040092
50080184.01
1000160368.03

Chuyển đổi Franc Guinea thành Denar Macedonia

GNFMKD
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.55
5003.11
10006.23

Thông tin thêm về MKD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ