Tỷ giá hối đoái MKD/KWD 0.0056580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.0057 KWD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.0056 KWD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.0055 KWD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0055 KWD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0054 KWD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0054 KWD |
MKD | KWD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.82 |
1000 | 5.65 |
KWD | MKD |
1 | 176.74 |
5 | 883.7 |
10 | 1767.41 |
20 | 3534.83 |
50 | 8837.07 |
100 | 17674.15 |
250 | 44185.38 |
500 | 88370.76 |
1000 | 176741.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.