Valuta Ex Logo

MKD đến LBP

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái MKD/LBP 1583.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-lbp?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where MKD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 MKD0.0 MKD1583.99 LBP
1%1 MKD0.010 MKD1568.15 LBP
2%1 MKD0.020 MKD1552.31 LBP
3%1 MKD0.030 MKD1536.47 LBP
4%1 MKD0.040 MKD1520.63 LBP
5%1 MKD0.050 MKD1504.79 LBP

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Li-băng

MKDLBP
11583.99
57919.98
1015839.96
2031679.92
5079199.81
100158399.62
250395999.07
500791998.14
10001583996.29

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Denar Macedonia

LBPMKD
10.00063
50.0032
100.0063
200.013
500.032
1000.063
2500.16
5000.32
10000.63

Thông tin thêm về MKD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ