Tỷ giá hối đoái MKD/PGK 0.082001 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | PGK |
| 0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.082 PGK |
| 1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.081 PGK |
| 2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.080 PGK |
| 3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.080 PGK |
| 4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.079 PGK |
| 5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.078 PGK |
| MKD | PGK |
| 1 | 0.082 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.82 |
| 20 | 1.64 |
| 50 | 4.1 |
| 100 | 8.2 |
| 250 | 20.5 |
| 500 | 41 |
| 1000 | 82 |
| PGK | MKD |
| 1 | 12.19 |
| 5 | 60.97 |
| 10 | 121.94 |
| 20 | 243.89 |
| 50 | 609.74 |
| 100 | 1219.49 |
| 250 | 3048.74 |
| 500 | 6097.49 |
| 1000 | 12194.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.