Tỷ giá hối đoái MKD/PGK 0.075394 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.075 PGK |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.075 PGK |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.074 PGK |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.073 PGK |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.072 PGK |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.072 PGK |
MKD | PGK |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.53 |
250 | 18.84 |
500 | 37.69 |
1000 | 75.39 |
PGK | MKD |
1 | 13.26 |
5 | 66.31 |
10 | 132.63 |
20 | 265.27 |
50 | 663.18 |
100 | 1326.36 |
250 | 3315.91 |
500 | 6631.83 |
1000 | 13263.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.