Chuyển đổi Denar Macedonia sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến YER

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/YER 4.19 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-yer?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where MKD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngYER
0%1 MKD0.0 MKD4.19 YER
1%1 MKD0.010 MKD4.14 YER
2%1 MKD0.020 MKD4.1 YER
3%1 MKD0.030 MKD4.06 YER
4%1 MKD0.040 MKD4.02 YER
5%1 MKD0.050 MKD3.98 YER

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Rial Yemen

MKDYER
14.19
520.95
1041.91
2083.82
50209.56
100419.13
2501047.84
5002095.69
10004191.39

Chuyển đổi Rial Yemen thành Denar Macedonia

YERMKD
10.24
51.19
102.38
204.77
5011.92
10023.85
25059.64
500119.29
1000238.58

Thông tin thêm về MKD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ