Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.034 AFN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.034 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.034 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.033 AFN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.033 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.033 AFN |
MMK | AFN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.57 |
500 | 17.14 |
1000 | 34.29 |
AFN | MMK |
1 | 29.16 |
5 | 145.8 |
10 | 291.6 |
20 | 583.2 |
50 | 1458.01 |
100 | 2916.02 |
250 | 7290.06 |
500 | 14580.12 |
1000 | 29160.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.