Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.045 ALL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.044 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.044 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.043 ALL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.043 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.043 ALL |
MMK | ALL |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.23 |
100 | 4.47 |
250 | 11.19 |
500 | 22.38 |
1000 | 44.76 |
ALL | MMK |
1 | 22.33 |
5 | 111.69 |
10 | 223.39 |
20 | 446.78 |
50 | 1116.95 |
100 | 2233.91 |
250 | 5584.77 |
500 | 11169.55 |
1000 | 22339.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.