Tỷ giá hối đoái MMK/ALL 0.043963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.044 ALL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.044 ALL |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.043 ALL |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.043 ALL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.042 ALL |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.042 ALL |
MMK | ALL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.99 |
500 | 21.98 |
1000 | 43.96 |
ALL | MMK |
1 | 22.74 |
5 | 113.73 |
10 | 227.46 |
20 | 454.92 |
50 | 1137.31 |
100 | 2274.63 |
250 | 5686.59 |
500 | 11373.18 |
1000 | 22746.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.