Tỷ giá hối đoái MMK/BAM 0.00086470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00086 BAM |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00086 BAM |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00085 BAM |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00084 BAM |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00083 BAM |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00082 BAM |
MMK | BAM |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
BAM | MMK |
1 | 1156.47 |
5 | 5782.35 |
10 | 11564.7 |
20 | 23129.41 |
50 | 57823.53 |
100 | 115647.06 |
250 | 289117.66 |
500 | 578235.33 |
1000 | 1156470.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.