Tỷ giá hối đoái MMK/BAM 0.00082139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00082 BAM |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00081 BAM |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00080 BAM |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00080 BAM |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00079 BAM |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00078 BAM |
MMK | BAM |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
BAM | MMK |
1 | 1217.44 |
5 | 6087.22 |
10 | 12174.44 |
20 | 24348.88 |
50 | 60872.22 |
100 | 121744.44 |
250 | 304361.1 |
500 | 608722.21 |
1000 | 1217444.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.