Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.052 BDT |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.052 BDT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.051 BDT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.051 BDT |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.050 BDT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.050 BDT |
MMK | BDT |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.06 |
500 | 26.13 |
1000 | 52.26 |
BDT | MMK |
1 | 19.13 |
5 | 95.67 |
10 | 191.34 |
20 | 382.69 |
50 | 956.72 |
100 | 1913.45 |
250 | 4783.63 |
500 | 9567.26 |
1000 | 19134.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc BDT ( Taka Bangladesh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.