Valuta Ex Logo

MMK đến BGN

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái MMK/BGN 0.00081803 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-bgn?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where MMK is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngBGN
0%1 MMK0.0 MMK0.00082 BGN
1%1 MMK0.010 MMK0.00081 BGN
2%1 MMK0.020 MMK0.00080 BGN
3%1 MMK0.030 MMK0.00079 BGN
4%1 MMK0.040 MMK0.00079 BGN
5%1 MMK0.050 MMK0.00078 BGN

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Lev Bulgaria

MMKBGN
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Kyat Myanma

BGNMMK
11222.44
56112.23
1012224.47
2024448.95
5061122.37
100122244.75
250305611.89
500611223.79
10001222447.59

Thông tin thêm về MMK hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ