Chuyển đổi Kyat Myanma sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến BIF

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MMK/BIF 0.90103 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-bif?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MMK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MMK0.0 MMK0.90 BIF
1%1 MMK0.010 MMK0.89 BIF
2%1 MMK0.020 MMK0.88 BIF
3%1 MMK0.030 MMK0.87 BIF
4%1 MMK0.040 MMK0.86 BIF
5%1 MMK0.050 MMK0.86 BIF

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Franc Burundi

MMKBIF
10.90
54.5
109.01
2018.02
5045.05
10090.1
250225.25
500450.51
1000901.02

Chuyển đổi Franc Burundi thành Kyat Myanma

BIFMMK
11.1
55.54
1011.09
2022.19
5055.49
100110.98
250277.46
500554.92
10001109.84

Thông tin thêm về MMK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ