Tỷ giá hối đoái MMK/BTN 0.040643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.041 BTN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.040 BTN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.040 BTN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.039 BTN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.039 BTN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.039 BTN |
MMK | BTN |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.16 |
500 | 20.32 |
1000 | 40.64 |
BTN | MMK |
1 | 24.6 |
5 | 123.02 |
10 | 246.04 |
20 | 492.09 |
50 | 1230.23 |
100 | 2460.46 |
250 | 6151.16 |
500 | 12302.32 |
1000 | 24604.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.